Ryzen 9 8945H vs Xeon 6710E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 8945H
2023
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
17.17
Xeon 6710E
2024
64 lõi / 64 luồng, 205 Watt
34.75
+102%

Xeon 6710E vượt qua Ryzen 9 8945H với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất415117
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu13.03
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Hawk Point (Zen 4/4c, Ryzen 8040)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.247.21
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân864
Luồng1664
Tần số cơ bản4 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB96 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nmIntel 3 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketFP7/FP7r2/FP8FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu88

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 8945H 17.17
Xeon 6710E 34.75
+102%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 8945H 30338
Mẫu: 95
Xeon 6710E 61404
+102%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.17 34.75
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 8 64
Luồng 16 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 205 Watt

Ryzen 9 8945H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 355.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6710E: hiệu năng cao hơn 102.4%, mới hơn 5 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6710E vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 9 8945H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 8945H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon 6710E dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 8945H
Ryzen 9 8945H
Intel Xeon 6710E
Xeon 6710E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 8945H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6710E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 8945H và Xeon 6710E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.