Ryzen 9 8940HX vs Xeon 6517P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 8940HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
34.56
+12.1%
Xeon 6517P
2025
16 lõi / 32 luồng, 190 Watt
30.83

Ryzen 9 8940HX vượt qua Xeon 6517P với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượng60.2115.65
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcDragon Range (2025)không có dữ liệu
Ngày phát hành23 Tháng 4 2025 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Luồng3232
Tần số cơ bản2.4 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz4.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)72 MB
Quy trình công nghệ5 nmIntel 3 nm
Kích thước đế2x 71 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫn13,140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFL1FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt190 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5(6400MT/s)
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610Mkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2888

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 8940HX 34.56
+12.1%
Xeon 6517P 30.83

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 8940HX 55564
+12.1%
Xeon 6517P 49572

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.56 30.83
Mức độ mới 23 Tháng 4 2025 1 Tháng 1 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 190 Watt

Ryzen 9 8940HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.1%, mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 245.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 8940HX vì nó vượt trội hơn Intel Xeon 6517P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 8940HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon 6517P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 8940HX
Ryzen 9 8940HX
Intel Xeon 6517P
Xeon 6517P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 22 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 8940HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6517P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 8940HX và Xeon 6517P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.