Ryzen 9 7950X vs Ryzen 7 8840HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7950X
2022
16 lõi / 32 luồng,170 Watt
39.11
+158%
Ryzen 7 8840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,28 Watt
15.18

Ryzen 9 7950X vượt qua Ryzen 7 8840HS với mức trọn vẹn là 158% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71467
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng21.9251.67
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen 4) (2022)Hawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng3216
Tần số cơ bản4.5 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đếCCD = 2x 70 sq. mm, I/O = 122 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13140 Million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngCCD = 5 nm, I/O = 6 nm, 0.650 - 1.475 VRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 7950X 39.11
+158%
Ryzen 7 8840HS 15.18

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7950X 62648
+158%
Ryzen 7 8840HS 24320

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 7950X 2984
+44.7%
Ryzen 7 8840HS 2062

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 7950X 19441
+114%
Ryzen 7 8840HS 9071

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 7950X 5948
+191%
Ryzen 7 8840HS 2045

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 7950X 316
+17.7%
Ryzen 7 8840HS 268

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 7950X 23897
+140%
Ryzen 7 8840HS 9949

Blender(-)

Ryzen 9 7950X 86
Ryzen 7 8840HS 232
+170%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 7950X 2226
+14.6%
Ryzen 7 8840HS 1942

7-Zip Single

Ryzen 9 7950X 8118
+30.8%
Ryzen 7 8840HS 6205

7-Zip

Ryzen 9 7950X 157038
+159%
Ryzen 7 8840HS 60670

WebXPRT 3

Ryzen 9 7950X 375
+21.6%
Ryzen 7 8840HS 308

CrossMark Overall

Ryzen 9 7950X 2325
+40.2%
Ryzen 7 8840HS 1658

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7950X 303
+22.2%
Ryzen 7 8840HS 248

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 7950X 134
Ryzen 7 8840HS 375
+180%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 7950X 19810
+74.9%
Ryzen 7 8840HS 11327

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 7950X 2972
+16.5%
Ryzen 7 8840HS 2552

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.11 15.18
Nhân đồ họa 4.44 18.28
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 6 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 16 8
Luồng 32 16
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 28 Watt

Ryzen 9 7950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 8840HS: nhân đồ họa nhanh hơn 311.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 507.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7950X vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 8840HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 8840HS dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7950X
Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen 7 8840HS
Ryzen 7 8840HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1723 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 209 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 7950X và Ryzen 7 8840HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.