Ryzen 9 7950X vs Ryzen 5 7520U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7950X
2022
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
39.04
+583%
Ryzen 5 7520U
2022
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.72

Ryzen 9 7950X vượt qua Ryzen 5 7520U với mức trọn vẹn là 583% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất741181
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng21.8736.32
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen 4) (2022)Mendocino-U (Zen 2) (2022)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng328
Tần số cơ bản4.5 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Kích thước đếCCD = 2x 70 sq. mm, I/O = 122 mm2100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13140 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngCCD = 5 nm, I/O = 6 nm, 0.650 - 1.475 VMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 610M
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express244

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7950X 39.04
+583%
Ryzen 5 7520U 5.72

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7950X 62620
+583%
Ryzen 5 7520U 9172

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 7950X 2983
+152%
Ryzen 5 7520U 1186

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 7950X 19420
+419%
Ryzen 5 7520U 3743

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 7950X 5948
+613%
Ryzen 5 7520U 834

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 7950X 316
+86.9%
Ryzen 5 7520U 169

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 7950X 23897
+525%
Ryzen 5 7520U 3821

Blender(-)

Ryzen 9 7950X 86
Ryzen 5 7520U 588
+584%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 7950X 2226
+109%
Ryzen 5 7520U 1066

7-Zip Single

Ryzen 9 7950X 8118
+94.8%
Ryzen 5 7520U 4167

7-Zip

Ryzen 9 7950X 157038
+548%
Ryzen 5 7520U 24219

WebXPRT 3

Ryzen 9 7950X 375
+95.8%
Ryzen 5 7520U 191

CrossMark Overall

Ryzen 9 7950X 2325
+142%
Ryzen 5 7520U 960

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7950X 303
+95.1%
Ryzen 5 7520U 155

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 7950X 134
Ryzen 5 7520U 1044
+679%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.04 5.72
Nhân đồ họa 3.81 2.49
Số lượng nhân 16 4
Luồng 32 8
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 15 Watt

Ryzen 9 7950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 582.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 53%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7520U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1033.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7950X vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7520U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 7520U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7950X
Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen 5 7520U
Ryzen 5 7520U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1772 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1598 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7520U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7950X và Ryzen 5 7520U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.