Ryzen 9 7950X vs EPYC 9224

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7950X
2022
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
39.10
+38.5%
EPYC 9224
2022
24 lõi / 48 số luồng, 200 Watt
28.23

Ryzen 9 7950X vượt qua EPYC 9224 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7950X và EPYC 9224, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất73174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu13.96
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng21.8513.41
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen 4) (2022)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,825

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7950X và EPYC 9224: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7950X và EPYC 9224, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1624
Luồng3248
Tần số cơ bản4.5 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz3.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu25
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếCCD = 2x 70 sq. mm, I/O = 122 mm24x 72 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13140 Million26,280 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7950X và EPYC 9224 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketAM5SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7950X và EPYC 9224 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngCCD = 5 nm, I/O = 6 nm, 0.650 - 1.475 Vkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7950X và EPYC 9224 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7950X và EPYC 9224. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu460.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7950X và EPYC 9224.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7950X và EPYC 9224 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express24128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7950X và EPYC 9224 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7950X 39.10
+38.5%
EPYC 9224 28.23

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7950X 62640
+38.5%
EPYC 9224 45223

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.10 28.23
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 16 24
Luồng 32 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 200 Watt

Ryzen 9 7950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9224: mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7950X vì nó vượt trội hơn EPYC 9224 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 9224 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7950X
Ryzen 9 7950X
AMD EPYC 9224
EPYC 9224

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
1755 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5
2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9224 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7950X và EPYC 9224, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.