Ryzen 9 7900X vs Ryzen 9 9950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7900X
2022
12 lõi / 24 luồng, 170 Watt
32.17
Ryzen 9 9950X
2024
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
41.54
+29.1%

Ryzen 9 9950X vượt qua Ryzen 9 7900X với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13163
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10086
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu66.01
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng18.0323.29
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1216
Luồng2432
Tần số cơ bản4.7 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế2x 70 (CCD) mm2 + 122 (I/O) mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm (CCD), 6 nm (I/O) nm, 0.650 - 1.475VSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2424

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 7900X 32.17
Ryzen 9 9950X 41.54
+29.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7900X 51545
Ryzen 9 9950X 66544
+29.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 7900X 20668
Ryzen 9 9950X 23568
+14%

Blender(-)

Ryzen 9 7900X 106
+37.7%
Ryzen 9 9950X 77

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 7900X 2294
Ryzen 9 9950X 2548
+11.1%

7-Zip Single

Ryzen 9 7900X 8269
+5.3%
Ryzen 9 9950X 7852

7-Zip

Ryzen 9 7900X 127195
Ryzen 9 9950X 160423
+26.1%

WebXPRT 3

Ryzen 9 7900X 383
Ryzen 9 9950X 409
+6.8%

CrossMark Overall

Ryzen 9 7900X 2370
Ryzen 9 9950X 2451
+3.4%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7900X 305
Ryzen 9 9950X 357
+17.2%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 7900X 166
+40.7%
Ryzen 9 9950X 118

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.17 41.54
Nhân đồ họa 4.28 1.92
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 15 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 12 16
Luồng 24 32
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

Ryzen 9 7900X có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 122.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9950X: hiệu năng cao hơn 29.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9950X vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 7900X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7900X
Ryzen 9 7900X
AMD Ryzen 9 9950X
Ryzen 9 9950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1270 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 483 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 7900X và Ryzen 9 9950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.