Ryzen 9 7900X vs Ultra 9 185H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7900X
2022
12 lõi / 24 luồng,170 Watt
32.19
+75.1%
Core Ultra 9 185H
2023
16 lõi / 22 luồng,45 Watt
18.38

Ryzen 9 7900X vượt qua Core Ultra 9 185H với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Meteor Lake-H
Hiệu quả năng lượng18.0538.92
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Meteor Lake-H (2023)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$640

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1216
Luồng2422
Tần số cơ bản4.7 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Kích thước đế2x 70 (CCD) mm2 + 122 (I/O) mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C110 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5Intel BGA 2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm (CCD), 6 nm (I/O) nm, 0.650 - 1.475Vkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2350 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express248

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 7900X 32.19
+75.1%
Ultra 9 185H 18.38

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7900X 51550
+75.1%
Ultra 9 185H 29443

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 7900X 2954
+31.4%
Ultra 9 185H 2248

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 7900X 17908
+49%
Ultra 9 185H 12022

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 9 7900X 8623
Ultra 9 185H 10244
+18.8%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 9 7900X 68580
+10.1%
Ultra 9 185H 62262

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 9 7900X 21284
+51.5%
Ultra 9 185H 14053

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 9 7900X 1.8
+106%
Ultra 9 185H 3.71

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 9 7900X 55
+57.3%
Ultra 9 185H 35

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 7900X 4821
+71.6%
Ultra 9 185H 2809

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 7900X 323
+20.5%
Ultra 9 185H 268

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 9 7900X 3.83
+20.1%
Ultra 9 185H 3.19

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 9 7900X 14.8
+31%
Ultra 9 185H 11.3

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 9 7900X 241
+48.9%
Ultra 9 185H 162

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 9 7900X 376
+18.2%
Ultra 9 185H 318

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 9 7900X 17225
+117%
Ultra 9 185H 7940

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 7900X 20668
+52.7%
Ultra 9 185H 13531

Blender(-)

Ryzen 9 7900X 106
Ultra 9 185H 177
+67%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 7900X 2294
+23.5%
Ultra 9 185H 1858

7-Zip Single

Ryzen 9 7900X 8269
+49.3%
Ultra 9 185H 5540

7-Zip

Ryzen 9 7900X 127195
+77%
Ultra 9 185H 71843

WebXPRT 3

Ryzen 9 7900X 383
+32.5%
Ultra 9 185H 289

CrossMark Overall

Ryzen 9 7900X 2370
+33.9%
Ultra 9 185H 1770

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7900X 305
+16.7%
Ultra 9 185H 261

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 7900X 166
Ultra 9 185H 309
+86.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.19 18.38
Nhân đồ họa 4.44 18.53
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 12 16
Luồng 24 22
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 45 Watt

Ryzen 9 7900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.1%, số lượng luồng nhiều hơn 9.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 185H: nhân đồ họa nhanh hơn 317.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 277.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7900X vì nó vượt trội hơn Core Ultra 9 185H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7900X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 9 185H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7900X
Ryzen 9 7900X
Intel Core Ultra 9 185H
Core Ultra 9 185H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1262 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 460 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 185H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 7900X và Core Ultra 9 185H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.