Ryzen 9 7900 vs Xeon Gold 6530

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7900
2023
12 lõi / 24 luồng, 65 Watt
30.28
Xeon Gold 6530
2023
32 lõi / 64 luồng, 270 Watt
40.85
+34.9%

Xeon Gold 6530 vượt qua Ryzen 9 7900 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14766
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất65.7756.75
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng44.3714.41
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành14 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429$2,128

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 7900 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 16% so với Xeon Gold 6530.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1232
Luồng2464
Tần số cơ bản3.7 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)160 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nmIntel 7 nm
Kích thước đế2x 71 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °C74 °C
Số lượng bóng bán dẫn13,140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketAM5FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt270 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm, 0.650 - 1.475VIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5 @ 4800 MT/s (1 DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) ( - 2200 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2480

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7900 30.28
Xeon Gold 6530 40.85
+34.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7900 48578
Xeon Gold 6530 65533
+34.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.28 40.85
Mức độ mới 14 Tháng 1 2023 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 12 32
Luồng 24 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 270 Watt

Ryzen 9 7900 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 315.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6530: hiệu năng cao hơn 34.9%, mới hơn 11 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6530 vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 7900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7900 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6530 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7900
Ryzen 9 7900
Intel Xeon Gold 6530
Xeon Gold 6530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 428 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7900 và Xeon Gold 6530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.