Ryzen 9 7900 vs Ryzen 9 9900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7900
2023
12 lõi / 24 luồng, 65 Watt
30.32
Ryzen 9 9900X
2024
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
34.20
+12.8%

Ryzen 9 9900X vượt qua Ryzen 9 7900 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất147118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất65.7567.29
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng44.4027.13
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành14 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 9900X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2% so với Ryzen 9 7900.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1212
Luồng2424
Tần số cơ bản3.7 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế2x 71 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,140 million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm, 0.650 - 1.475VSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) ( - 2200 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2424

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7900 30.32
Ryzen 9 9900X 34.20
+12.8%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall
    • Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7900 48581
Ryzen 9 9900X 54795
+12.8%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 7900 17880
Ryzen 9 9900X 21384
+19.6%

Blender(-)

Ryzen 9 7900 125
+28.9%
Ryzen 9 9900X 97

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 7900 2203
Ryzen 9 9900X 2544
+15.5%

7-Zip Single

Ryzen 9 7900 7936
Ryzen 9 9900X 8020
+1.1%

7-Zip

Ryzen 9 7900 112881
Ryzen 9 9900X 122724
+8.7%

WebXPRT 3

Ryzen 9 7900 366
Ryzen 9 9900X 398
+8.7%

CrossMark Overall

Ryzen 9 7900 2322
+1.4%
Ryzen 9 9900X 2289

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7900 302
Ryzen 9 9900X 349
+15.6%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 7900 199
+31.8%
Ryzen 9 9900X 151

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.32 34.20
Nhân đồ họa 4.43 1.99
Mức độ mới 14 Tháng 1 2023 15 Tháng 8 2024
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 120 Watt

Ryzen 9 7900 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 122.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9900X: hiệu năng cao hơn 12.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9900X vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 7900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7900
Ryzen 9 7900
AMD Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7
426 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
318 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.