Ryzen 9 7845HX vs Processor N97

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7845HX
2023
12 lõi / 24 luồng, 55 Watt
28.26
+722%
Processor N97
2023
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
3.44

Ryzen 9 7845HX vượt qua Processor N97 với mức trọn vẹn là 722% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1821614
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng49.1527.42
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcDragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7845HX và Processor N97: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7845HX và Processor N97, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân124
Luồng244
Tần số cơ bản3 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệCCD = 5 nm, I/O = 6 nm10 nm
Kích thước đế2x 71 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn13,140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7845HX và Processor N97 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFL1Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt12 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7845HX và Processor N97 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 7845HX và Processor N97, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7845HX và Processor N97 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7845HX và Processor N97. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7845HX và Processor N97.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7845HX và Processor N97 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express289

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7845HX và Processor N97 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7845HX 28.26
+722%
Processor N97 3.44

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 7845HX 4320
+802%
Processor N97 479

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 7845HX 295
+83.2%
Processor N97 161

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 7845HX 15068
+447%
Processor N97 2757

Blender(-)

Ryzen 9 7845HX 117
Processor N97 1020
+772%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 7845HX 2008
+89.4%
Processor N97 1060

7-Zip Single

Ryzen 9 7845HX 7018
+74.6%
Processor N97 4019

7-Zip

Ryzen 9 7845HX 106033
+705%
Processor N97 13174

WebXPRT 3

Ryzen 9 7845HX 357
+86.5%
Processor N97 191

CrossMark Overall

Ryzen 9 7845HX 1992
+136%
Processor N97 844

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7845HX 282
+94.1%
Processor N97 145

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 7845HX 185
Processor N97 2014
+989%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 7845HX 12585
+296%
Processor N97 3181

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 7845HX 2729
+110%
Processor N97 1300

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.26 3.44
Nhân đồ họa 2.66 2.16
Số lượng nhân 12 4
Luồng 24 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 12 Watt

Ryzen 9 7845HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 721.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 23.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N97: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 7845HX vì nó vượt trội hơn Intel Processor N97 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7845HX
Ryzen 9 7845HX
Intel Processor N97
Processor N97

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 358 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7845HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 269 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N97 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7845HX và Processor N97, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.