Ryzen 9 5900XT vs Ultra 5 115U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 5900XT
2024
16 lõi / 32 luồng, 105 Watt
25.11
+303%
Core Ultra 5 115U
2023
8 lõi / 10 số luồng, 15 Watt
6.23

Ryzen 9 5900XT vượt qua Core Ultra 5 115U với mức trọn vẹn là 303% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2471207
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất72.01không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng10.1117.55
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcVermeer (2020−2025)Meteor Lake (2023)
Ngày phát hành31 Tháng 7 2024 (1 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng3210
Tần số cơ bản3.3 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB10 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế2x 74 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,300 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4Intel BGA 2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U.

Nhân đồ họaN/AArc Xe-LPG 48EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 5900XT 25.11
+303%
Ultra 5 115U 6.23

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 5900XT 44131
+303%
Mẫu: 615
Ultra 5 115U 10956
Mẫu: 16

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.11 6.23
Mức độ mới 31 Tháng 7 2024 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 16 8
Luồng 32 10
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 15 Watt

Ryzen 9 5900XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 303%, mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 115U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 5900XT vì nó vượt trội hơn Intel Core Ultra 5 115U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 5900XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 5 115U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 5900XT
Ryzen 9 5900XT
Intel Core Ultra 5 115U
Core Ultra 5 115U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 208 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5900XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 115U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 5900XT và Core Ultra 5 115U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.