Ryzen 9 3950X vs i7-12850HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 3950X
2019
16 lõi / 32 luồng, 105 Watt
24.10
+25%
Core i7-12850HX
2022
16 lõi / 24 luồng, 55 Watt
19.28

Ryzen 9 3950X vượt qua Core i7-12850HX với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất229322
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.06không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 9không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng21.9633.53
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcMatisse (Zen 2) (2019−2020)Alder Lake-HX (2022)
Ngày phát hành11 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng3224
Tần số cơ bản3.5 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 11 MB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB25 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nmIntel 7 nm
Kích thước đế2 x 72 mm + 125 mm (IO-Die) mm2215 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn19,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FCBGA1964
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA, Precision Boost 2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX.

Nhân đồ họa-Intel UHD Graphics for 12th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa-1.45 GHz
Số lượng khối thực thi-32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX.

Số lượng màn hình tối đa-4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP-5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-12.1
OpenGL-4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 3950X 24.10
+25%
i7-12850HX 19.28

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 3950X 38653
+25%
i7-12850HX 30934

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 3950X 4002
+49.4%
i7-12850HX 2679

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 3950X 209
i7-12850HX 261
+24.6%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 3950X 12363
+0.5%
i7-12850HX 12302

Blender(-)

Ryzen 9 3950X 126
i7-12850HX 193
+53.4%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 3950X 1306
i7-12850HX 1782
+36.4%

7-Zip Single

Ryzen 9 3950X 5340
i7-12850HX 5762
+7.9%

7-Zip

Ryzen 9 3950X 99467
+61.3%
i7-12850HX 61679

WebXPRT 3

Ryzen 9 3950X 239
i7-12850HX 285
+19%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.10 19.28
Mức độ mới 11 Tháng 6 2019 10 Tháng 5 2022
Luồng 32 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 55 Watt

Ryzen 9 3950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25%vàsố lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-12850HX: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 3950X vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-12850HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 3950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-12850HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 3950X
Ryzen 9 3950X
Intel Core i7-12850HX
Core i7-12850HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 775 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 3950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12850HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 3950X và Core i7-12850HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.