Ryzen 9 3900X vs Xeon Platinum 8163

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 3900X
2019
12 lõi / 24 luồng, 125 Watt
20.31
+1994%
Xeon Platinum 8163
24 lõi / 48 số luồng
0.97

Ryzen 9 3900X vượt qua Xeon Platinum 8163 với mức trọn vẹn là 1994% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2972561
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.76không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 9Intel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng15.54không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcMatisse (Zen 2) (2019−2020)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$499không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 3900X và Xeon Platinum 8163: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 3900X và Xeon Platinum 8163, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1224
Luồng2448
Tần số cơ bản3.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.6 GHz2.5 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu25
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)24 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB33 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn19,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 3900X và Xeon Platinum 8163 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)8 (Multiprocessor)
SocketAM4Socket P
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 3900X và Xeon Platinum 8163 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 3900X và Xeon Platinum 8163, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 3900X và Xeon Platinum 8163 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 3900X và Xeon Platinum 8163. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB768 GB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 3900X và Xeon Platinum 8163 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 3900X và Xeon Platinum 8163 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 3900X 20.31
+1994%
Xeon Platinum 8163 0.97

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 3900X 32576
+1987%
Xeon Platinum 8163 1561

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.31 0.97
Số lượng nhân 12 24
Luồng 24 48
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm

Ryzen 9 3900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1993.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8163: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 3900X vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Platinum 8163 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 3900X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8163 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 3900X
Ryzen 9 3900X
Intel Xeon Platinum 8163
Xeon Platinum 8163

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 5239 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 3900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8163 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 3900X và Xeon Platinum 8163, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.