Ryzen 9 3900X vs Ryzen 9 PRO 3900

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 3900X
2019
12 lõi / 24 luồng, 125 Watt
20.31
+3.9%
Ryzen 9 PRO 3900
2019
12 lõi / 24 luồng, 65 Watt
19.55

Ryzen 9 3900X chỉ vượt qua Ryzen 9 PRO 3900 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất292310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.88không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 9AMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng15.5328.75
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcMatisse (Zen 2) (2019−2020)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 3900X và Ryzen 9 PRO 3900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 3900X và Ryzen 9 PRO 3900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1212
Luồng2424
Tần số cơ bản3.8 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB64 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm7 nm, 12 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn19,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 3900X và Ryzen 9 PRO 3900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4Socket AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 3900X và Ryzen 9 PRO 3900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 3900X và Ryzen 9 PRO 3900 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 3900X và Ryzen 9 PRO 3900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 3900X và Ryzen 9 PRO 3900.

Nhân đồ họa--

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 3900X và Ryzen 9 PRO 3900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 3900X 20.31
+3.9%
Ryzen 9 PRO 3900 19.55

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 3900X 32581
+3.9%
Ryzen 9 PRO 3900 31366

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 3900X 1710
+1.8%
Ryzen 9 PRO 3900 1680

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 3900X 9942
+9%
Ryzen 9 PRO 3900 9122

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.31 19.55
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 30 Tháng 9 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 65 Watt

Ryzen 9 3900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 PRO 3900: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 9 3900X và AMD Ryzen 9 PRO 3900. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 3900X
Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 PRO 3900
Ryzen 9 PRO 3900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 5226 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 3900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 52 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 3900X và Ryzen 9 PRO 3900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.