Ryzen 9 3900X vs Ryzen 5 7640HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 3900X
2019
12 lõi / 24 luồng, 125 Watt
20.35
+40.6%
Ryzen 5 7640HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
14.47

Ryzen 9 3900X vượt qua Ryzen 5 7640HS với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284507
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.26không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 9không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.4939.35
Tên mã của kiến trúcMatisse (Zen 2) (2019−2020)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân126
Luồng2412
Tần số cơ bản3.8 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn19,200 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS.

Nhân đồ họa-AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 3900X 20.35
+40.6%
Ryzen 5 7640HS 14.47

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 3900X 32598
+40.6%
Ryzen 5 7640HS 23189

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 3900X 1709
Ryzen 5 7640HS 2295
+34.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 3900X 9937
+8.3%
Ryzen 5 7640HS 9173

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 3900X 3049
+46.7%
Ryzen 5 7640HS 2079

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 3900X 207
Ryzen 5 7640HS 271
+30.9%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 3900X 10498
+12.2%
Ryzen 5 7640HS 9355

Blender(-)

Ryzen 9 3900X 162
Ryzen 5 7640HS 245
+51%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 3900X 1250
Ryzen 5 7640HS 1941
+55.3%

7-Zip Single

Ryzen 9 3900X 5316
Ryzen 5 7640HS 6465
+21.6%

7-Zip

Ryzen 9 3900X 80935
+47.3%
Ryzen 5 7640HS 54954

WebXPRT 3

Ryzen 9 3900X 225
Ryzen 5 7640HS 316
+40.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.35 14.47
Số lượng nhân 12 6
Luồng 24 12
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 35 Watt

Ryzen 9 3900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7640HS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 3900X vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7640HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 3900X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 7640HS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 3900X
Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 5 7640HS
Ryzen 5 7640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 5199 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 3900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 541 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 3900X và Ryzen 5 7640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.