Ryzen 9 3900 vs Ryzen 5 7500F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 3900
2019
12 lõi / 24 luồng, 65 Watt
19.17
+14.4%
Ryzen 5 7500F
2023
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
16.76

Ryzen 9 3900 vượt qua Ryzen 5 7500F với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất317405
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.2370.25
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Matisse (Ryzen 3000 Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng28.0724.54
Tên mã của kiến trúcMatisse (Zen 2) (2019−2020)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành24 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)22 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 7500F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 247% so với Ryzen 9 3900.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân126
Luồng2412
Tần số cơ bản3.1 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB32 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm5 nm
Kích thước đế2x 74 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn7,600 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA, Precision Boost 2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2424

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 3900 19.17
+14.4%
Ryzen 5 7500F 16.76

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 3900 30713
+14.4%
Ryzen 5 7500F 26849

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 3900 1680
Ryzen 5 7500F 2744
+63.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 3900 9571
Ryzen 5 7500F 12594
+31.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.17 16.76
Mức độ mới 24 Tháng 9 2019 22 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 12 6
Luồng 24 12
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

Ryzen 9 3900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7500F: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 3900 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7500F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 3900
Ryzen 9 3900
AMD Ryzen 5 7500F
Ryzen 5 7500F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6
635 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
4202 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7500F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 3900 và Ryzen 5 7500F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.