Ryzen 7 PRO 7840HS vs Ryzen Embedded V1605B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 7840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
15.29
+300%
Ryzen Embedded V1605B
2018
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
3.82

Ryzen 7 PRO 7840HS vượt qua Ryzen Embedded V1605B với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4971581
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)AMD Ryzen Embedded
Hiệu quả năng lượng18.4610.76
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (2 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen Embedded V1605B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen Embedded V1605B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản3.8 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz3.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Kích thước đế178 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen Embedded V1605B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketFP7/FP8FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen Embedded V1605B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen Embedded V1605B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen Embedded V1605B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen Embedded V1605B.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen Embedded V1605B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 7840HS 15.29
+300%
Ryzen Embedded V1605B 3.82

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 PRO 7840HS 26870
+300%
Mẫu: 176
Ryzen Embedded V1605B 6712
Mẫu: 110

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 PRO 7840HS 2440
+273%
Ryzen Embedded V1605B 654

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 PRO 7840HS 269
+110%
Ryzen Embedded V1605B 128

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 11037
+247%
Ryzen Embedded V1605B 3184

7-Zip Single

Ryzen 7 PRO 7840HS 6496
+92.5%
Ryzen Embedded V1605B 3374

7-Zip

Ryzen 7 PRO 7840HS 66442
+298%
Ryzen Embedded V1605B 16708

Blender(-)

Ryzen 7 PRO 7840HS 203
Ryzen Embedded V1605B 791
+290%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 1888
+130%
Ryzen Embedded V1605B 819

WebXPRT 3

Ryzen 7 PRO 7840HS 363
+144%
Ryzen Embedded V1605B 149

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.29 3.82
Nhân đồ họa 15.66 3.93
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 21 Tháng 2 2018
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Ryzen 7 PRO 7840HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 300.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 298.5%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded V1605B: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 PRO 7840HS vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Embedded V1605B trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 PRO 7840HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Embedded V1605B dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 7840HS
Ryzen 7 PRO 7840HS
AMD Ryzen Embedded V1605B
Ryzen Embedded V1605B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 65 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V1605B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen Embedded V1605B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.