Ryzen 7 PRO 7840HS vs i9-11900KB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 7840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
16.73
+17.3%
Core i9-11900KB
2021
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
14.26

Ryzen 7 PRO 7840HS vượt qua Core i9-11900KB với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418534
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu17.86
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng45.7320.99
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Tiger Lake-H (2021)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$539

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.8 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm10 nm SuperFin
Kích thước đế178 mm2190 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7/FP8FCBGA1787
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.2 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.45 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 7840HS 16.73
+17.3%
i9-11900KB 14.26

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 PRO 7840HS 26844
+17.3%
i9-11900KB 22879

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 7 PRO 7840HS 14772
i9-11900KB 14961
+1.3%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 PRO 7840HS 2440
+20.4%
i9-11900KB 2027

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 PRO 7840HS 269
+8.9%
i9-11900KB 247

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 11037
+23.7%
i9-11900KB 8924

Blender(-)

Ryzen 7 PRO 7840HS 203
i9-11900KB 263
+29.4%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 1888
+14%
i9-11900KB 1656

7-Zip Single

Ryzen 7 PRO 7840HS 6496
+8.6%
i9-11900KB 5979

7-Zip

Ryzen 7 PRO 7840HS 66442
+32.5%
i9-11900KB 50152

WebXPRT 3

Ryzen 7 PRO 7840HS 363
+34.9%
i9-11900KB 269

CrossMark Overall

Ryzen 7 PRO 7840HS 1620
i9-11900KB 1785
+10.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.73 14.26
Nhân đồ họa 17.52 5.38
Quy trình công nghệ 4 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Ryzen 7 PRO 7840HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 225.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 PRO 7840HS vì nó vượt trội hơn Intel Core i9-11900KB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 PRO 7840HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i9-11900KB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 7840HS
Ryzen 7 PRO 7840HS
Intel Core i9-11900KB
Core i9-11900KB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 61 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 64 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-11900KB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 7840HS và Core i9-11900KB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.