Ryzen 7 PRO 7735U vs Ryzen 5 7535U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 7735U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
11.92
+12.5%
Ryzen 5 7535U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
10.60

Ryzen 7 PRO 7735U vượt qua Ryzen 5 7535U với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất688778
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Rembrandt (Zen 3+)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng40.7036.19
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcRembrandt-U Refresh (2023)Rembrandt-R (2023)
Ngày phát hành5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 5 7535U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 5 7535U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản2.7 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa4.75 GHz4.55 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 5 7535U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 5 7535U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 5 7535U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 5 7535U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 5 7535U.

Nhân đồ họaAMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)AMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 5 7535U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 5 7535U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 7735U 11.92
+12.5%
Ryzen 5 7535U 10.60

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 PRO 7735U 19115
+12.5%
Ryzen 5 7535U 16997

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 PRO 7735U 1752
+25.4%
Ryzen 5 7535U 1397

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 PRO 7735U 238
+9.7%
Ryzen 5 7535U 217

Blender(-)

Ryzen 7 PRO 7735U 354
Ryzen 5 7535U 389
+9.9%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 PRO 7735U 1453
+2.6%
Ryzen 5 7535U 1416

7-Zip Single

Ryzen 7 PRO 7735U 5388
+5.6%
Ryzen 5 7535U 5104

7-Zip

Ryzen 7 PRO 7735U 54103
+54.1%
Ryzen 5 7535U 35116

WebXPRT 3

Ryzen 7 PRO 7735U 248
+2.1%
Ryzen 5 7535U 243

CrossMark Overall

Ryzen 7 PRO 7735U 1347
+10.7%
Ryzen 5 7535U 1217

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 PRO 7735U 206
+6.5%
Ryzen 5 7535U 194

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 PRO 7735U 609
Ryzen 5 7535U 728
+19.5%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 7735U 8840
+27.8%
Ryzen 5 7535U 6919

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 PRO 7735U 2040
+9.6%
Ryzen 5 7535U 1861

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.92 10.60
Nhân đồ họa 7.46 7.48
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12

Ryzen 7 PRO 7735U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7535U: nhân đồ họa nhanh hơn 0.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 PRO 7735U vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 7535U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 7735U
Ryzen 7 PRO 7735U
AMD Ryzen 5 7535U
Ryzen 5 7535U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7735U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7535U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 5 7535U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.