Ryzen 7 PRO 6860Z vs i3-8145UE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 6860Z
2022
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
11.64
+395%

Ryzen 7 PRO 6860Z vượt qua Core i3-8145UE với mức trọn vẹn là 395% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7211936
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRembrandt (Zen 3+)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.576.62
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcRembrandt U (Zen 3+) (2022)Whiskey Lake-U (2018−2019)
Ngày phát hành20 Tháng 4 2022 (3 năm năm trước)1 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 6860Z và Core i3-8145UE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 6860Z và Core i3-8145UE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng164
Tần số cơ bản2.7 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.75 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 6860Z và Core i3-8145UE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7Intel BGA 1528
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 6860Z và Core i3-8145UE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 6860Z và Core i3-8145UE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 6860Z và Core i3-8145UE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 6860Z và Core i3-8145UE.

Nhân đồ họaAMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)Intel UHD Graphics 620

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 6860Z và Core i3-8145UE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 6860Z và Core i3-8145UE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 6860Z 11.64
+395%
i3-8145UE 2.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 PRO 6860Z 20451
+396%
i3-8145UE 4123

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.64 2.35
Nhân đồ họa 10.96 2.46
Mức độ mới 20 Tháng 4 2022 1 Tháng 10 2018
Số lượng nhân 8 2
Luồng 16 4
Quy trình công nghệ 6 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Ryzen 7 PRO 6860Z có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 395.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 345.5%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-8145UE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 PRO 6860Z vì nó vượt trội hơn Intel Core i3-8145UE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 6860Z
Ryzen 7 PRO 6860Z
Intel Core i3-8145UE
Core i3-8145UE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 6860Z theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i3-8145UE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 6860Z và Core i3-8145UE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.