Ryzen 7 PRO 5750GE vs Ryzen 7 PRO 4750GE

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 5750GE
2021
8 lõi / 16 số luồng,35 Watt
13.61
+18.1%
Ryzen 7 PRO 4750GE
2020
8 lõi / 16 số luồng,35 Watt
11.52

Ryzen 7 PRO 5750GE vượt qua Ryzen 7 PRO 4750GE với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất556689
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng37.0631.37
Tên mã của kiến trúcCezanne (2021−2024)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.2 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz4.3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu31
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB8 MB
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế180 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million9800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 8AMD Radeon Vega 8

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 PRO 5750GE 13.61
+18.1%
Ryzen 7 PRO 4750GE 11.52

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 5750GE 21794
+18.1%
Ryzen 7 PRO 4750GE 18456

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 PRO 5750GE 1946
+20.6%
Ryzen 7 PRO 4750GE 1613

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 PRO 5750GE 7053
+10.2%
Ryzen 7 PRO 4750GE 6399

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.61 11.52
Mức độ mới 1 Tháng 6 2021 21 Tháng 7 2020

Ryzen 7 PRO 5750GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.1%vàmới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 PRO 5750GE vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 4750GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 5750GE
Ryzen 7 PRO 5750GE
AMD Ryzen 7 PRO 4750GE
Ryzen 7 PRO 4750GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 27 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 5750GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 71 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 4750GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 PRO 5750GE và Ryzen 7 PRO 4750GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.