Ryzen 7 PRO 5750GE vs Apple M2 Pro

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 5750GE
2021
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
13.53
Apple M2 Pro
2023
12 lõi / 12 số luồng
13.61
+0.6%

Apple M2 Pro chỉ vượt qua Ryzen 7 PRO 5750GE với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất570565
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple Apple M-Series
Hiệu quả năng lượng36.82không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCezanne (2021−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân812
Luồng1612
Tần số cơ bản3.2 GHz2.424 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)3.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)36 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB24 MB
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Kích thước đế180 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million40000 Million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Apple M2 Pro 19-Core GPU
AMD Radeon Vega 8Apple M2 Pro 19-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 5750GE 13.53
Apple M2 Pro 13.61
+0.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 5750GE 21704
Apple M2 Pro 21835
+0.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.53 13.61
Mức độ mới 1 Tháng 6 2021 17 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 8 12
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

Ryzen 7 PRO 5750GE có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M2 Pro: hiệu năng cao hơn 0.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 PRO 5750GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M2 Pro dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 5750GE
Ryzen 7 PRO 5750GE
Apple M2 Pro
M2 Pro

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 5750GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 193 các phiếu

Hãy đánh giá M2 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 5750GE và M2 Pro, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.