Ryzen 7 PRO 4750U vs Ryzen 7 PRO 7840U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 4750U
2020
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
9.40
Ryzen 7 PRO 7840U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
15.35
+63.3%

Ryzen 7 PRO 7840U vượt qua Ryzen 7 PRO 4750U với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất829462
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRenoir (Ryzen 4000 APU)AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng59.7252.24
Tên mã của kiến trúcRenoir-U PRO (Zen 2) (2020)Phoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản1.7 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz5.1 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân17không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB16 MB
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đế156 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn9800 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP6không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1600 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 PRO 4750U 9.40
Ryzen 7 PRO 7840U 15.35
+63.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 4750U 15067
Ryzen 7 PRO 7840U 24600
+63.3%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 PRO 4750U 1339
Ryzen 7 PRO 7840U 2150
+60.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 PRO 4750U 5081
Ryzen 7 PRO 7840U 9495
+86.9%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 PRO 4750U 1410
Ryzen 7 PRO 7840U 2218
+57.3%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 PRO 4750U 181
Ryzen 7 PRO 7840U 265
+46.4%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 4750U 6153
Ryzen 7 PRO 7840U 9968
+62%

Blender(-)

Ryzen 7 PRO 4750U 352
+48.5%
Ryzen 7 PRO 7840U 237

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 PRO 4750U 1149
Ryzen 7 PRO 7840U 1853
+61.3%

7-Zip Single

Ryzen 7 PRO 4750U 4438
Ryzen 7 PRO 7840U 5900
+32.9%

7-Zip

Ryzen 7 PRO 4750U 39649
Ryzen 7 PRO 7840U 58386
+47.3%

WebXPRT 3

Ryzen 7 PRO 4750U 205
Ryzen 7 PRO 7840U 283
+38%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.40 15.35
Nhân đồ họa 7.22 17.63
Mức độ mới 7 Tháng 5 2020 3 Tháng 5 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

Ryzen 7 PRO 4750U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7840U: hiệu năng cao hơn 63.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 144.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 PRO 7840U vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 4750U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 4750U
Ryzen 7 PRO 4750U
AMD Ryzen 7 PRO 7840U
Ryzen 7 PRO 7840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 212 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 4750U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 51 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen 7 PRO 7840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.