Ryzen 7 PRO 3700U vs Ryzen 5 7535HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 3700U
2019
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.63
Ryzen 5 7535HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
11.39
+146%

Ryzen 5 7535HS vượt qua Ryzen 7 PRO 3700U với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1324711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng29.4030.99
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Rembrandt-R (2023)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản2.3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.55 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Kích thước đế209.78 mm2208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn4940 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFP5FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 10 ( - 1400 MHz)AMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1220

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 3700U 4.63
Ryzen 5 7535HS 11.39
+146%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 3700U 7425
Ryzen 5 7535HS 18244
+146%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 PRO 3700U 938
Ryzen 5 7535HS 1767
+88.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 PRO 3700U 3007
Ryzen 5 7535HS 6997
+133%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 PRO 3700U 658
Ryzen 5 7535HS 1607
+144%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 PRO 3700U 149
Ryzen 5 7535HS 237
+58.7%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 3700U 3018
Ryzen 5 7535HS 7521
+149%

Blender(-)

Ryzen 7 PRO 3700U 785
+108%
Ryzen 5 7535HS 377

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 PRO 3700U 808
Ryzen 5 7535HS 1492
+84.6%

7-Zip Single

Ryzen 7 PRO 3700U 3680
Ryzen 5 7535HS 5438
+47.8%

7-Zip

Ryzen 7 PRO 3700U 16735
Ryzen 5 7535HS 44821
+168%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.63 11.39
Nhân đồ họa 4.11 6.67
Mức độ mới 8 Tháng 4 2019 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Ryzen 7 PRO 3700U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7535HS: hiệu năng cao hơn 146%, nhân đồ họa nhanh hơn 62.3%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7535HS vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 3700U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 3700U
Ryzen 7 PRO 3700U
AMD Ryzen 5 7535HS
Ryzen 5 7535HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 142 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 3700U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1635 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7535HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 3700U và Ryzen 5 7535HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.