Ryzen 7 PRO 2700X vs Athlon 64 X2 4600+

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 2700X
2018
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
10.58
+2251%
Athlon 64 X2 4600+
2006
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.45

Ryzen 7 PRO 2700X vượt qua Athlon 64 X2 4600+ với mức trọn vẹn là 2251% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 2700X và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7733000
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 72x Athlon 64 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng9.600.66
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành19 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$350

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 2700X và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 2700X và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng162
Tần số cơ bản3.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.1 GHz2.4 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/s1000 MHz
Hệ số nhân36không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ12 nm90 nm
Kích thước đế192 mm2220 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 2700X và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket AM4939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 2700X và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 2700X và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 2700X và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 2700X và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 2700X và Athlon 64 X2 4600+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 2700X 10.58
+2251%
Athlon 64 X2 4600+ 0.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 2700X 16971
+2257%
Athlon 64 X2 4600+ 720

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 PRO 2700X 1252
+452%
Athlon 64 X2 4600+ 227

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 PRO 2700X 6244
+1427%
Athlon 64 X2 4600+ 409

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.58 0.45
Số lượng nhân 8 2
Luồng 16 2
Quy trình công nghệ 12 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 65 Watt

Ryzen 7 PRO 2700X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2251.1%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 4600+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 PRO 2700X vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 4600+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 2700X
Ryzen 7 PRO 2700X
AMD Athlon 64 X2 4600+
Athlon 64 X2 4600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 62 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 2700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 134 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 2700X và Athlon 64 X2 4600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.