Ryzen 7 PRO 1700X vs Xeon E5-4640

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 1700X
2017
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
9.74
+123%
Xeon E5-4640
2012
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
4.37

Ryzen 7 PRO 1700X vượt qua Xeon E5-4640 với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8371402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.29
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.814.40
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesIntel
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Sandy Bridge-EP (2012)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,730

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 1700X và Xeon E5-4640: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 1700X và Xeon E5-4640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.4 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)20480 KB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế192 mm2435 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million2,270 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 1700X và Xeon E5-4640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)4
SocketAM4FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 1700X và Xeon E5-4640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 PRO 1700X và Xeon E5-4640, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 1700X và Xeon E5-4640 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 1700X và Xeon E5-4640. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB384 GB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s51.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 1700X và Xeon E5-4640 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express2040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 1700X và Xeon E5-4640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 1700X 9.74
+123%
Xeon E5-4640 4.37

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 PRO 1700X 15625
+123%
Xeon E5-4640 7012

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.74 4.37
Mức độ mới 29 Tháng 6 2017 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm

Ryzen 7 PRO 1700X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 PRO 1700X vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5-4640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 1700X
Ryzen 7 PRO 1700X
Intel Xeon E5-4640
Xeon E5-4640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 221 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 1700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-4640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 1700X và Xeon E5-4640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.