Ryzen 7 9800X3D vs Ryzen 7 260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 9800X3D
2024, $479
8 lõi / 16 số luồng, 120 Watt
22.67
+41.1%

Ryzen 7 9800X3D vượt qua Ryzen 7 260 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất293473
Vị trí theo mức độ phổ biến37không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.85không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng20.2438.26
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcGranite Ridge (2024−2025)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành7 Tháng 11 2024 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$479không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 260: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản4.7 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế70.6 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,315 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 260 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 260. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 260.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsAMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 260 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 9800X3D 22.67
+41.1%
Ryzen 7 260 16.07

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 9800X3D 39962
+41.1%
Mẫu: 14883
Ryzen 7 260 28322
Mẫu: 239

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 7 9800X3D 8933
+21%
Ryzen 7 260 7384

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 7 9800X3D 60825
+33.1%
Ryzen 7 260 45689

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 9800X3D 3647
+31.8%
Ryzen 7 260 2768

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 9800X3D 328
+18.2%
Ryzen 7 260 278

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 7 9800X3D 17.8
+56.1%
Ryzen 7 260 11.4

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 7 9800X3D 203
+40.4%
Ryzen 7 260 145

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 7 9800X3D 376
+39.5%
Ryzen 7 260 269

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 9800X3D 16545
+68%
Ryzen 7 260 9848

7-Zip Single

Ryzen 7 9800X3D 8484
+31.8%
Ryzen 7 260 6439

7-Zip

Ryzen 7 9800X3D 90354
+43.2%
Ryzen 7 260 63076

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 9800X3D 337
+29.1%
Ryzen 7 260 261

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 9800X3D 204
Ryzen 7 260 322
+57.8%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 7 9800X3D 18074
+77.5%
Ryzen 7 260 10180

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 7 9800X3D 3285
+25.3%
Ryzen 7 260 2622

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.67 16.07
Nhân đồ họa 1.81 16.35
Mức độ mới 7 Tháng 11 2024 6 Tháng 1 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 45 Watt

Ryzen 7 9800X3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 260: nhân đồ họa nhanh hơn 803.3%, mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 9800X3D vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 7 260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 9800X3D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 260 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 9800X3D
Ryzen 7 9800X3D
AMD Ryzen 7 260
Ryzen 7 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1682 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 227 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.