Ryzen 7 9700X vs Ultra 7 256V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 9700X
2024
8 lõi / 16 số luồng,65 Watt
23.20
+83.4%
Core Ultra 7 256V
2024
8 lõi / 8 số luồng,17 Watt
12.65

Ryzen 7 9700X vượt qua Core Ultra 7 256V với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất230620
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất53.84không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng34.0170.91
Tên mã của kiến trúcGranite Ridge (2024−2025)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành8 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$359không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu4
Luồng168
Tần số cơ bản3.8 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa5.5 GHz4.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Kích thước đế70.6 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,315 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4AIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon GraphicsIntel Arc Graphics 140V
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.95 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.2
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express244
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 9700X 23.20
+83.4%
Ultra 7 256V 12.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 9700X 37155
+83.3%
Ultra 7 256V 20267

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 9700X 14613
+54.5%
Ultra 7 256V 9460

Blender(-)

Ryzen 7 9700X 154
Ultra 7 256V 324
+110%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 9700X 2507
+27.1%
Ultra 7 256V 1972

7-Zip Single

Ryzen 7 9700X 7894
+39.2%
Ultra 7 256V 5672

7-Zip

Ryzen 7 9700X 82553
+130%
Ultra 7 256V 35964

WebXPRT 3

Ryzen 7 9700X 398
+30.1%
Ultra 7 256V 306

CrossMark Overall

Ryzen 7 9700X 2174
+27.9%
Ultra 7 256V 1700

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 9700X 346
+21.4%
Ultra 7 256V 285

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 9700X 244
Ultra 7 256V 557
+128%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 9700X 16817
+53.6%
Ultra 7 256V 10952

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 9700X 3373
+21.4%
Ultra 7 256V 2778

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.20 12.65
Nhân đồ họa 1.99 13.44
Mức độ mới 8 Tháng 8 2024 24 Tháng 9 2024
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 17 Watt

Ryzen 7 9700X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.4%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 256V: nhân đồ họa nhanh hơn 575.4%, mới hơn 1 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 282.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 9700X vì nó vượt trội hơn Core Ultra 7 256V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 9700X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 7 256V dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 9700X
Ryzen 7 9700X
Intel Core Ultra 7 256V
Core Ultra 7 256V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 419 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 256V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 9700X và Core Ultra 7 256V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.