Ryzen 7 9700X vs Apple M4 (8 cores)
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 9700X và M4 (8 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 230 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 53.84 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Apple M4 |
Hiệu quả năng lượng | 34.01 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Granite Ridge (2024−2025) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 8 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước) | 28 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $359 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 9700X và M4 (8 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 9700X và M4 (8 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 8 |
Tần số cơ bản | 3.8 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 5.5 GHz | 4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 32 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 70.6 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,315 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 9700X và M4 (8 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM5 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 9700X và M4 (8 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 9700X và M4 (8 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 9700X và M4 (8 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 9700X và M4 (8 cores).
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon Graphics | Apple M4 8-core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 9700X và M4 (8 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 24 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 8 Tháng 8 2024 | 28 Tháng 10 2024 |
Luồng | 16 | 8 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 5 Watt |
Ryzen 7 9700X có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 (8 cores): mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 9700X và M4 (8 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 9700X và Apple M4 (8 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.