Ryzen 7 8845HS vs Ryzen 7 PRO 7735U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 8845HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
17.89
+51.1%
Ryzen 7 PRO 7735U
2023
8 lõi / 16 số luồng,28 Watt
11.84

Ryzen 7 8845HS vượt qua Ryzen 7 PRO 7735U với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất347664
Vị trí theo mức độ phổ biến75không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Rembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng37.8940.30
Tên mã của kiến trúcHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)Rembrandt-U Refresh (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.8 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.75 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP8FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 8845HS 17.89
+51.1%
Ryzen 7 PRO 7735U 11.84

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 8845HS 28651
+51.1%
Ryzen 7 PRO 7735U 18958

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 8845HS 2572
+46.8%
Ryzen 7 PRO 7735U 1752

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 8845HS 278
+16.8%
Ryzen 7 PRO 7735U 238

Blender(-)

Ryzen 7 8845HS 200
Ryzen 7 PRO 7735U 354
+77%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 8845HS 1940
+33.5%
Ryzen 7 PRO 7735U 1453

7-Zip Single

Ryzen 7 8845HS 6305
+17%
Ryzen 7 PRO 7735U 5388

7-Zip

Ryzen 7 8845HS 67167
+24.1%
Ryzen 7 PRO 7735U 54103

WebXPRT 3

Ryzen 7 8845HS 305
+23%
Ryzen 7 PRO 7735U 248

CrossMark Overall

Ryzen 7 8845HS 1790
+32.9%
Ryzen 7 PRO 7735U 1347

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 8845HS 255
+23.8%
Ryzen 7 PRO 7735U 206

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 8845HS 320
Ryzen 7 PRO 7735U 609
+90.3%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 8845HS 12721
+43.9%
Ryzen 7 PRO 7735U 8840

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 8845HS 2617
+28.3%
Ryzen 7 PRO 7735U 2040

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.89 11.84
Nhân đồ họa 18.28 8.68
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 5 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 28 Watt

Ryzen 7 8845HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 110.6%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7735U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 8845HS vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 7735U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 8845HS
Ryzen 7 8845HS
AMD Ryzen 7 PRO 7735U
Ryzen 7 PRO 7735U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 888 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8845HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7735U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 8845HS và Ryzen 7 PRO 7735U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.