Ryzen 7 8845HS vs Ryzen 5 PRO 8645HS
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 347 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 75 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 37.89 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Hawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024) | Hawk Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Tần số cơ bản | 3.8 GHz | 4.3 GHz |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | 5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 178 mm2 | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 25,000 million | 25,000 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP8 | FP7 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Ryzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz) | AMD Radeon 760M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 18.28 | 14.83 |
Mức độ mới | 6 Tháng 12 2023 | 16 Tháng 4 2024 |
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Ryzen 7 8845HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 23.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 8645HS: mới hơn 4 tháng.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 7 8845HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 PRO 8645HS dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 8845HS và Ryzen 5 PRO 8645HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.