Ryzen 7 8845HS vs Ultra 7 165H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 8845HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
17.89
+8.8%
Core Ultra 7 165H
2023
16 lõi / 22 luồng,28 Watt
16.45

Ryzen 7 8845HS vượt qua Core Ultra 7 165H với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất347407
Vị trí theo mức độ phổ biến75không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Meteor Lake-H
Hiệu quả năng lượng37.8955.99
Tên mã của kiến trúcHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)Meteor Lake-H (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$460

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1622
Tần số cơ bản3.8 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C110 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8Intel BGA 2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2300 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express208

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 8845HS 17.89
+8.8%
Ultra 7 165H 16.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 8845HS 28651
+8.7%
Ultra 7 165H 26353

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 8845HS 2572
Ultra 7 165H 2641
+2.7%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 8845HS 278
+8.2%
Ultra 7 165H 257

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 8845HS 11819
Ultra 7 165H 12052
+2%

Blender(-)

Ryzen 7 8845HS 200
Ultra 7 165H 246
+23%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 8845HS 1940
+8.1%
Ultra 7 165H 1794

7-Zip Single

Ryzen 7 8845HS 6305
+19.6%
Ultra 7 165H 5273

7-Zip

Ryzen 7 8845HS 67167
+17.8%
Ultra 7 165H 56997

WebXPRT 3

Ryzen 7 8845HS 305
+4.1%
Ultra 7 165H 293

CrossMark Overall

Ryzen 7 8845HS 1790
+5.8%
Ultra 7 165H 1692

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 8845HS 255
Ultra 7 165H 263
+3.1%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 8845HS 320
Ultra 7 165H 435
+35.9%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 8845HS 12721
+4%
Ultra 7 165H 12231

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 8845HS 2617
+8.1%
Ultra 7 165H 2422

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.89 16.45
Nhân đồ họa 18.28 18.53
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 22
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 28 Watt

Ryzen 7 8845HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 165H: nhân đồ họa nhanh hơn 1.4%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 8845HS
Ryzen 7 8845HS
Intel Core Ultra 7 165H
Core Ultra 7 165H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 888 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8845HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 45 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 165H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 8845HS và Core Ultra 7 165H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.