Ryzen 7 8745H vs Mobile Sempron M100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 8745H
8 lõi / 16 số luồng, 8 Watt
16.70
+8250%
Mobile Sempron M100
2009
1 lõi / 1 luồng, 512 Watt
0.20

Ryzen 7 8745H vượt qua Mobile Sempron M100 với mức trọn vẹn là 8250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4493489
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Mobile Sempron
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcHawk Point-H (Zen 4)Caspian (2009)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu10 Tháng 9 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 8745H và Mobile Sempron M100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 8745H và Mobile Sempron M100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân81
Luồng161
Tần số cơ bản3.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.9 GHz2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3200 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu40 nm
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 8745H và Mobile Sempron M100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Socketkhông có dữ liệuS
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8 MB + 16 MB512 KB

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 8745H và Mobile Sempron M100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuAMD Virtualization, SSE, SSE2, SSE3, 3DNow, Enhanced Virus Protection, MMX
VirusProtect-+

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.70 0.20
Số lượng nhân 8 1
Luồng 16 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 512 Watt

Ryzen 7 8745H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8250%, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 8745H vì nó vượt trội hơn AMD Mobile Sempron M100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 8745H
Ryzen 7 8745H
AMD Mobile Sempron M100
Mobile Sempron M100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8745H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron M100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 8745H và Mobile Sempron M100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.