Ryzen 7 8700G vs i3-7102E

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 8700G
2024
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
19.62
+1111%
Core i3-7102E
2017
2 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.62

Ryzen 7 8700G vượt qua Core i3-7102E với mức trọn vẹn là 1111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3052143
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.130.14
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i3
Hiệu quả năng lượng28.756.17
Tên mã của kiến trúcPhoenix (2023−2024)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329$225

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 7 8700G có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 33564% so với i3-7102E.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng164
Tần số cơ bản4.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.1 GHz2.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)3 MB
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, NX-Bit, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XDNA2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR3L-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 630 và Radeon 780M
AMD Radeon 780MIntel HD Graphics 630

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 8700G 19.62
+1111%
i3-7102E 1.62

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 8700G 31475
+1111%
i3-7102E 2599

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.62 1.62
Nhân đồ họa 15.68 2.68
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 3 Tháng 1 2017
Số lượng nhân 8 2
Luồng 16 4
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

Ryzen 7 8700G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1111.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 485.1%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-7102E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 8700G vì nó vượt trội hơn Core i3-7102E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 8700G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i3-7102E dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 8700G
Ryzen 7 8700G
Intel Core i3-7102E
Core i3-7102E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 326 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i3-7102E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 8700G và Core i3-7102E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.