Ryzen 7 7840U vs Ryzen 9 9950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7840U
2023
8 lõi / 16 số luồng,28 Watt
15.58
Ryzen 9 9950X
2024
16 lõi / 32 luồng,170 Watt
41.55
+167%

Ryzen 9 9950X vượt qua Ryzen 7 7840U với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất44462
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu65.94
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng53.0323.29
Tên mã của kiến trúcPhoenix-U (Zen 4) (2023)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hànhTháng 5 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1632
Tần số cơ bản3.3 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5600DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2024

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 7840U 15.58
Ryzen 9 9950X 41.55
+167%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 7840U 24957
Ryzen 9 9950X 66546
+167%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 7840U 9382
Ryzen 9 9950X 23568
+151%

Blender(-)

Ryzen 7 7840U 260
+237%
Ryzen 9 9950X 77

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 7840U 1738
Ryzen 9 9950X 2548
+46.6%

7-Zip Single

Ryzen 7 7840U 5952
Ryzen 9 9950X 7852
+31.9%

7-Zip

Ryzen 7 7840U 55145
Ryzen 9 9950X 160423
+191%

WebXPRT 3

Ryzen 7 7840U 262
Ryzen 9 9950X 409
+56.1%

CrossMark Overall

Ryzen 7 7840U 1534
Ryzen 9 9950X 2451
+59.8%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 7840U 208
Ryzen 9 9950X 357
+71.6%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 7840U 421
+257%
Ryzen 9 9950X 118

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 7840U 10584
Ryzen 9 9950X 21383
+102%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 7840U 2394
Ryzen 9 9950X 3408
+42.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.58 41.55
Nhân đồ họa 18.28 1.99
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 170 Watt

Ryzen 7 7840U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 818.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 507.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9950X: hiệu năng cao hơn 166.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9950X vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 7840U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7840U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9950X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7840U
Ryzen 7 7840U
AMD Ryzen 9 9950X
Ryzen 9 9950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 258 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 473 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 7840U và Ryzen 9 9950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.