Ryzen 7 7840S vs Ryzen 7 PRO 6850U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7840S
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
14.90
+15.1%
Ryzen 7 PRO 6850U
2022
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
12.95

Ryzen 7 7840S vượt qua Ryzen 7 PRO 6850U với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất489605
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng40.5482.22
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Rembrandt-U PRO (Zen 3+) (2022)
Ngày phát hành5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)19 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.8 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Kích thước đế178 mm2208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7/FP7r2/FP8FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEPRO, MMX, SSE4A, BMI2, AES-NI, SSE4.1, ABM, RDRAND, SSE4.2, RDSEED, SSE, AVX, FMA, SMEP, SHA, SSE2, AVX2, ADX, SMAP, SMT, SSE3, CPB, SME, SSSE3
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U.

Nhân đồ họa
So sánh Radeon 680M và Radeon 780M
AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7840S 14.90
+15.1%
Ryzen 7 PRO 6850U 12.95

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 7840S 23908
+15.1%
Ryzen 7 PRO 6850U 20771

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 7 7840S 7579
+21.1%
Ryzen 7 PRO 6850U 6260

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 7 7840S 45931
+38%
Ryzen 7 PRO 6850U 33284

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 7 7840S 14547
+27.3%
Ryzen 7 PRO 6850U 11429

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 7 7840S 10.2
Ryzen 7 PRO 6850U 8
+27.5%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 7 7840S 29
+41.2%
Ryzen 7 PRO 6850U 20

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 7840S 2223
+28.8%
Ryzen 7 PRO 6850U 1726

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 7840S 274
+15.4%
Ryzen 7 PRO 6850U 238

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 7 7840S 3.33
+17.3%
Ryzen 7 PRO 6850U 2.84

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 7 7840S 12.9
+98.5%
Ryzen 7 PRO 6850U 6.5

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 7840S 11288
+42.5%
Ryzen 7 PRO 6850U 7924

Blender(-)

Ryzen 7 7840S 213
Ryzen 7 PRO 6850U 300
+40.8%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 7840S 1939
+29.6%
Ryzen 7 PRO 6850U 1497

7-Zip Single

Ryzen 7 7840S 6328
+18.5%
Ryzen 7 PRO 6850U 5340

7-Zip

Ryzen 7 7840S 64696
+34.3%
Ryzen 7 PRO 6850U 48176

WebXPRT 3

Ryzen 7 7840S 296
+21.8%
Ryzen 7 PRO 6850U 243

CrossMark Overall

Ryzen 7 7840S 1655
+20.8%
Ryzen 7 PRO 6850U 1370

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 7840S 248
+29%
Ryzen 7 PRO 6850U 192

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 7840S 347
Ryzen 7 PRO 6850U 520
+49.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.90 12.95
Nhân đồ họa 15.68 7.46
Mức độ mới 5 Tháng 1 2023 19 Tháng 4 2022
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Ryzen 7 7840S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 110.2%, mới hơn 8 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 6850U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7840S vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 6850U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7840S
Ryzen 7 7840S
AMD Ryzen 7 PRO 6850U
Ryzen 7 PRO 6850U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7840S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 6850U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7840S và Ryzen 7 PRO 6850U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.