Ryzen 7 7840S vs Ultra 7 265

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7840S
2023
8 lõi / 16 số luồng,35 Watt
14.96
Core Ultra 7 265
2025
20 lõi / 20 số luồng,65 Watt
29.11
+94.6%

Core Ultra 7 265 vượt qua Ryzen 7 7840S với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất477154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.34
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng40.7342.68
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$394

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân820
Luồng1620
Tần số cơ bản3.8 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB30 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Kích thước đế178 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7/FP7r2/FP81851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
SIPP-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)Arc Xe-LPG Graphics 32EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 7840S 14.96
Ultra 7 265 29.11
+94.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 7840S 23966
Ultra 7 265 46618
+94.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.96 29.11
Mức độ mới 5 Tháng 1 2023 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 8 20
Luồng 16 20
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Ryzen 7 7840S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 265: hiệu năng cao hơn 94.6%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 265 vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 7840S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7840S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 7 265 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7840S
Ryzen 7 7840S
Intel Core Ultra 7 265
Core Ultra 7 265

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7840S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 7840S và Core Ultra 7 265, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.