Ryzen 7 7840S vs Apple M1 Max

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7840S
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
14.73
+6.8%
Apple M1 Max
2021
10 lõi / 10 số luồng
13.79

Ryzen 7 7840S vượt qua Apple M1 Max với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất505568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)Apple M-Series
Hiệu quả năng lượng40.26không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDApple
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7840S và M1 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7840S và M1 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Luồng1610
Tần số cơ bản3.8 GHz2.06 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz3.22 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB2.9 MB
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB28 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB48 MB
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu57000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7840S và M1 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP7/FP7r2/FP8không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7840S và M1 Max hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7840S và M1 Max. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7840S và M1 Max.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)Apple M1 Max 32-Core GPU

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7840S và M1 Max trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7840S 14.73
+6.8%
Apple M1 Max 13.79

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 7840S 23637
+6.8%
Apple M1 Max 22126

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 7840S 2223
+31.5%
Apple M1 Max 1691

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 7840S 274
+37%
Apple M1 Max 200

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 7840S 11288
Apple M1 Max 12697
+12.5%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 7840S 1939
+8.8%
Apple M1 Max 1782

WebXPRT 3

Ryzen 7 7840S 296
Apple M1 Max 360
+21.6%

CrossMark Overall

Ryzen 7 7840S 1655
+2.5%
Apple M1 Max 1615

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.73 13.79
Mức độ mới 5 Tháng 1 2023 18 Tháng 10 2021
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 10
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm

Ryzen 7 7840S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 60%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 Max: số lượng lõi nhiều hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 7 7840S và Apple M1 Max. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7840S
Ryzen 7 7840S
Apple M1 Max
M1 Max

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 28 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7840S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 698 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7840S và M1 Max, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.