Ryzen 7 7840H vs Ryzen 3 PRO 5350G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7840H
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
17.44
+103%
Ryzen 3 PRO 5350G
2021
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
8.60

Ryzen 7 7840H vượt qua Ryzen 3 PRO 5350G với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385932
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng47.6712.66
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcPhoenix (2023−2024)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hànhTháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7840H và Ryzen 3 PRO 5350G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7840H và Ryzen 3 PRO 5350G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản3.8 GHz4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu40
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Kích thước đế178 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7840H và Ryzen 3 PRO 5350G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7840H và Ryzen 3 PRO 5350G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7840H và Ryzen 3 PRO 5350G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7840H và Ryzen 3 PRO 5350G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5600DDR4-3200
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7840H và Ryzen 3 PRO 5350G.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780MAMD Radeon Vega 6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7840H và Ryzen 3 PRO 5350G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7840H và Ryzen 3 PRO 5350G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7840H 17.44
+103%
Ryzen 3 PRO 5350G 8.60

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 7840H 27973
+103%
Ryzen 3 PRO 5350G 13793

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.44 8.60
Nhân đồ họa 17.52 2.93
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Ryzen 7 7840H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 498%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 7840H vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 3 PRO 5350G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7840H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 PRO 5350G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7840H
Ryzen 7 7840H
AMD Ryzen 3 PRO 5350G
Ryzen 3 PRO 5350G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 313 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7840H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 5350G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7840H và Ryzen 3 PRO 5350G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.