Ryzen 7 7800X3D vs Ryzen 7 7736U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7800X3D
2023
8 lõi / 16 số luồng, 120 Watt
21.36
+54.2%
Ryzen 7 7736U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
13.85

Ryzen 7 7800X3D vượt qua Ryzen 7 7736U với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất269560
Vị trí theo mức độ phổ biến11không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.79không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuRembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng17.0388.33
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Rembrandt-R (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 7 7736U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 7 7736U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản4.4 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.7 GHz
Tốc độ bus162 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Kích thước đế71 mm2208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,570 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 7 7736U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 7 7736U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, AVX512, BMI1, BMI2, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT SHA, XFR2, Precision Boost 2XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 7 7736U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 7 7736U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 7 7736U.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 7 7736U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 7 7736U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7800X3D 21.36
+54.2%
Ryzen 7 7736U 13.85

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 7800X3D 34264
+54.2%
Ryzen 7 7736U 22214

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 7800X3D 2726
+57.7%
Ryzen 7 7736U 1729

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 7800X3D 15134
+100%
Ryzen 7 7736U 7557

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 7800X3D 2879
+42.6%
Ryzen 7 7736U 2019

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 7800X3D 282
+14.4%
Ryzen 7 7736U 246

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 7800X3D 12715
+37.9%
Ryzen 7 7736U 9218

Blender(-)

Ryzen 7 7800X3D 178
Ryzen 7 7736U 246
+38.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 7800X3D 1920
+27.1%
Ryzen 7 7736U 1511

7-Zip Single

Ryzen 7 7800X3D 7824
+43.1%
Ryzen 7 7736U 5466

7-Zip

Ryzen 7 7800X3D 80313
+41.3%
Ryzen 7 7736U 56824

WebXPRT 3

Ryzen 7 7800X3D 353
+39%
Ryzen 7 7736U 254

CrossMark Overall

Ryzen 7 7800X3D 2216
+49.5%
Ryzen 7 7736U 1482

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 7800X3D 282
+45.8%
Ryzen 7 7736U 193

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 7800X3D 283
Ryzen 7 7736U 453
+60.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.36 13.85
Nhân đồ họa 4.10 8.03
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

Ryzen 7 7800X3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7736U: nhân đồ họa nhanh hơn 95.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 7800X3D vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 7 7736U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7800X3D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 7736U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7800X3D
Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 7 7736U
Ryzen 7 7736U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2873 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7736U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 7 7736U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.