Ryzen 7 7800X3D vs Ryzen 5 7640HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7800X3D
2023
8 lõi / 16 số luồng, 120 Watt
21.36
+47.7%
Ryzen 5 7640HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
14.46

Ryzen 7 7800X3D vượt qua Ryzen 5 7640HS với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất261515
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.68không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng16.9539.32
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản4.4 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa5 GHz5 GHz
Tốc độ bus162 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế71 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,570 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, AVX512, BMI1, BMI2, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT SHA, XFR2, Precision Boost 2Ryzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 760M
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7800X3D 21.36
+47.7%
Ryzen 5 7640HS 14.46

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 7800X3D 34262
+47.7%
Ryzen 5 7640HS 23191

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 7800X3D 2726
+18.7%
Ryzen 5 7640HS 2296

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 7800X3D 15142
+65%
Ryzen 5 7640HS 9175

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 7800X3D 2879
+38.5%
Ryzen 5 7640HS 2079

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 7800X3D 282
+3.9%
Ryzen 5 7640HS 271

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 7800X3D 12715
+35.9%
Ryzen 5 7640HS 9355

Blender(-)

Ryzen 7 7800X3D 178
Ryzen 5 7640HS 245
+37.6%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 7800X3D 1920
Ryzen 5 7640HS 1941
+1.1%

7-Zip Single

Ryzen 7 7800X3D 7824
+21%
Ryzen 5 7640HS 6465

7-Zip

Ryzen 7 7800X3D 80313
+46.1%
Ryzen 5 7640HS 54954

WebXPRT 3

Ryzen 7 7800X3D 353
+11.7%
Ryzen 5 7640HS 316

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 7800X3D 282
+9.7%
Ryzen 5 7640HS 257

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 7800X3D 283
Ryzen 5 7640HS 393
+39.1%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 7800X3D 14288
+30.7%
Ryzen 5 7640HS 10936

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 7800X3D 2634
+0.5%
Ryzen 5 7640HS 2620

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.36 14.46
Nhân đồ họa 3.81 12.74
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 35 Watt

Ryzen 7 7800X3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7640HS: nhân đồ họa nhanh hơn 234.4%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7800X3D vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7640HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7800X3D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 7640HS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7800X3D
Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 5 7640HS
Ryzen 5 7640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2720 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 555 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7800X3D và Ryzen 5 7640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.