Ryzen 7 7745HX vs Ryzen 7 PRO 7735U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7745HX
2023
8 lõi / 16 số luồng,55 Watt
20.41
+72.4%
Ryzen 7 PRO 7735U
2023
8 lõi / 16 số luồng,28 Watt
11.84

Ryzen 7 7745HX vượt qua Ryzen 7 PRO 7735U với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278664
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Rembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng35.3640.30
Tên mã của kiến trúcDragon Range (Zen 4) (2023)Rembrandt-U Refresh (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.6 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.75 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệCCD = 5 nm, I/O = 6 nm6 nm
Kích thước đế71 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn6,570 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFL1FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express28không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 7745HX 20.41
+72.4%
Ryzen 7 PRO 7735U 11.84

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 7745HX 32686
+72.4%
Ryzen 7 PRO 7735U 18958

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 7745HX 2986
+70.4%
Ryzen 7 PRO 7735U 1752

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 7745HX 295
+23.7%
Ryzen 7 PRO 7735U 238

Blender(-)

Ryzen 7 7745HX 172
Ryzen 7 PRO 7735U 354
+106%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 7745HX 2054
+41.3%
Ryzen 7 PRO 7735U 1453

7-Zip Single

Ryzen 7 7745HX 7260
+34.7%
Ryzen 7 PRO 7735U 5388

7-Zip

Ryzen 7 7745HX 79413
+46.8%
Ryzen 7 PRO 7735U 54103

WebXPRT 3

Ryzen 7 7745HX 347
+39.9%
Ryzen 7 PRO 7735U 248

CrossMark Overall

Ryzen 7 7745HX 2103
+56.1%
Ryzen 7 PRO 7735U 1347

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 7745HX 282
+36.7%
Ryzen 7 PRO 7735U 206

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 7745HX 275
Ryzen 7 PRO 7735U 609
+122%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 7745HX 14825
+67.7%
Ryzen 7 PRO 7735U 8840

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 7745HX 2807
+37.6%
Ryzen 7 PRO 7735U 2040

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.41 11.84
Nhân đồ họa 2.89 8.68
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 28 Watt

Ryzen 7 7745HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7735U: nhân đồ họa nhanh hơn 200.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7745HX vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 7735U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7745HX
Ryzen 7 7745HX
AMD Ryzen 7 PRO 7735U
Ryzen 7 PRO 7735U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7745HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7735U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 PRO 7735U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.