Ryzen 7 7745HX vs Ryzen 7 260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7745HX
2023
8 lõi / 16 số luồng, 55 Watt
20.37
+32.6%
Ryzen 7 260
2025
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
15.36

Ryzen 7 7745HX vượt qua Ryzen 7 260 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299483
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng35.4832.69
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcDragon Range (Zen 4) (2023)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 260: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.6 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệCCD = 5 nm, I/O = 6 nm4 nm
Kích thước đế71 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn6,570 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFL1FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMERyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 260 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 260. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 260.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 260 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7745HX 20.37
+32.6%
Ryzen 7 260 15.36

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 7745HX 12920
+31.2%
Ryzen 7 260 9848

7-Zip Single

Ryzen 7 7745HX 7260
+12.7%
Ryzen 7 260 6439

7-Zip

Ryzen 7 7745HX 79413
+25.9%
Ryzen 7 260 63076

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 7745HX 282
+7.9%
Ryzen 7 260 261

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 7745HX 275
Ryzen 7 260 322
+17.3%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 7 7745HX 14825
+45.6%
Ryzen 7 260 10180

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 7 7745HX 2807
+7.1%
Ryzen 7 260 2622

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.37 15.36
Nhân đồ họa 2.62 16.62
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 6 Tháng 1 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 45 Watt

Ryzen 7 7745HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 260: nhân đồ họa nhanh hơn 534.4%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 7745HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 7 260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7745HX
Ryzen 7 7745HX
AMD Ryzen 7 260
Ryzen 7 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 242 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7745HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7745HX và Ryzen 7 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.