Ryzen 7 7735HS vs Ryzen AI 7 PRO 360

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7735HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
14.73
+9.9%
Ryzen AI 7 PRO 360
2025
8 lõi / 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c số luồng, 28 Watt
13.40

Ryzen 7 7735HS vượt qua Ryzen AI 7 PRO 360 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất495583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Hiệu quả năng lượng39.9845.46
Tên mã của kiến trúcRembrandt-HS Refresh (2023)Strix Point (Zen 5) (2025)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616 AMD Zen 5 AMD Zen 5c
Tần số cơ bản3.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.75 GHz5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu54 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Kích thước đế210 mm2233 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), Secure Processor, SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)AMD Radeon 880M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7735HS 14.73
+9.9%
Ryzen AI 7 PRO 360 13.40

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall
    • Blender v3.3 Classroom CPU(-)
    • Geekbench 6.3 Multi-Core
    • Geekbench 6.3 Single-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 7735HS 23597
+9.9%
Ryzen AI 7 PRO 360 21476

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 7735HS 9400
Ryzen AI 7 PRO 360 10661
+13.4%

7-Zip Single

Ryzen 7 7735HS 5791
+6.9%
Ryzen AI 7 PRO 360 5417

7-Zip

Ryzen 7 7735HS 59708
+13.7%
Ryzen AI 7 PRO 360 52491

CrossMark Overall

Ryzen 7 7735HS 1550
Ryzen AI 7 PRO 360 1676
+8.1%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 7735HS 224
Ryzen AI 7 PRO 360 254
+13.4%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 7735HS 376
Ryzen AI 7 PRO 360 388
+3.2%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 7735HS 10295
Ryzen AI 7 PRO 360 12344
+19.9%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 7735HS 2107
Ryzen AI 7 PRO 360 2699
+28.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.73 13.40
Nhân đồ họa 8.57 19.89
Mức độ mới 1 Tháng 4 2023 6 Tháng 1 2025
Luồng 16 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 28 Watt

Ryzen 7 7735HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 7 PRO 360: nhân đồ họa nhanh hơn 132.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 0%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7735HS
Ryzen 7 7735HS
AMD Ryzen AI 7 PRO 360
Ryzen AI 7 PRO 360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
1605 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7735HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5
2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 7 PRO 360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7735HS và Ryzen AI 7 PRO 360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.