Ryzen 7 7735HS vs Ryzen 9 9900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7735HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
14.66
Ryzen 9 9900X
2024
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
34.11
+133%

Ryzen 9 9900X vượt qua Ryzen 7 7735HS với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất506121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.29
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng40.0427.17
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcRembrandt-HS Refresh (2023)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7735HS và Ryzen 9 9900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7735HS và Ryzen 9 9900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân812
Luồng1624
Tần số cơ bản3.2 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa4.75 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Kích thước đế210 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7735HS và Ryzen 9 9900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7735HS và Ryzen 9 9900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMESMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7735HS và Ryzen 9 9900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7735HS và Ryzen 9 9900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7735HS và Ryzen 9 9900X.

Nhân đồ họaAMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7735HS và Ryzen 9 9900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2024

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7735HS và Ryzen 9 9900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7735HS 14.66
Ryzen 9 9900X 34.11
+133%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 7735HS 23523
Ryzen 9 9900X 54722
+133%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 7735HS 9400
Ryzen 9 9900X 21384
+128%

Blender(-)

Ryzen 7 7735HS 230
+137%
Ryzen 9 9900X 97

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 7735HS 1560
Ryzen 9 9900X 2544
+63.1%

7-Zip Single

Ryzen 7 7735HS 5791
Ryzen 9 9900X 8020
+38.5%

7-Zip

Ryzen 7 7735HS 59708
Ryzen 9 9900X 122724
+106%

WebXPRT 3

Ryzen 7 7735HS 285
Ryzen 9 9900X 398
+39.9%

CrossMark Overall

Ryzen 7 7735HS 1550
Ryzen 9 9900X 2289
+47.7%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 7735HS 224
Ryzen 9 9900X 349
+55.8%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 7735HS 376
+149%
Ryzen 9 9900X 151

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 7735HS 10295
Ryzen 9 9900X 20380
+98%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 7735HS 2107
Ryzen 9 9900X 3429
+62.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.66 34.11
Nhân đồ họa 7.46 1.71
Mức độ mới 1 Tháng 4 2023 15 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 8 12
Luồng 16 24
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 120 Watt

Ryzen 7 7735HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 336.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9900X: hiệu năng cao hơn 132.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9900X vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 7 7735HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7735HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9900X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7735HS
Ryzen 7 7735HS
AMD Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1654 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7735HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 378 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7735HS và Ryzen 9 9900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.