Ryzen 7 7735HS vs Ryzen 5 PRO 7540U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 7735HS vượt qua Ryzen 5 PRO 7540U với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 482 | 697 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) |
Hiệu quả năng lượng | 40.27 | 72.43 |
Tên mã của kiến trúc | Rembrandt-HS Refresh (2023) | Phoenix (Zen4) (2023) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước) | 23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | 3.2 GHz |
Tần số tối đa | 4.75 GHz | 4.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 6 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 210 mm2 | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FP7 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz) | AMD Radeon 740M ( - 2500 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 20 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.79 | 11.40 |
Nhân đồ họa | 8.68 | 8.28 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2023 | 23 Tháng 5 2023 |
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 15 Watt |
Ryzen 7 7735HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 4.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 7540U: mới hơn 1 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7735HS vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 7540U trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 7735HS và Ryzen 5 PRO 7540U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.