Ryzen 7 7735H vs Xeon E5-2673 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7735H
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
14.92
+15.6%
Xeon E5-2673 v4
2016
20 lõi / 40 số luồng, 135 Watt
12.91

Ryzen 7 7735H vượt qua Xeon E5-2673 v4 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất487610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng40.609.11
Tên mã của kiến trúcRembrandt-H Refresh (2023)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân820
Luồng1640
Tần số cơ bản3.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.75 GHz2.3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)50 MB
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Kích thước đế208 mm2456.12 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketFP7không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1,536 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4.

Nhân đồ họaAMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express2040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7735H 14.92
+15.6%
Xeon E5-2673 v4 12.91

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 7735H 23928
+15.6%
Xeon E5-2673 v4 20703

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.92 12.91
Mức độ mới 1 Tháng 4 2023 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 8 20
Luồng 16 40
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 135 Watt

Ryzen 7 7735H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.6%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 285.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2673 v4: số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7735H vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2673 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7735H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2673 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7735H
Ryzen 7 7735H
Intel Xeon E5-2673 v4
Xeon E5-2673 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 265 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7735H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 135 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2673 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7735H và Xeon E5-2673 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.