Ryzen 7 7735H vs Core 2 Quad Q6600
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 7735H vượt qua Core 2 Quad Q6600 với mức trọn vẹn là 1209% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7735H và Core 2 Quad (Desktop) Q6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 487 | 2440 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Core 2 Quad (Desktop) |
Hiệu quả năng lượng | 40.60 | 1.03 |
Tên mã của kiến trúc | Rembrandt-H Refresh (2023) | Kentsfield (2007) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 7735H và Core 2 Quad (Desktop) Q6600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7735H và Core 2 Quad (Desktop) Q6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 16 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.75 GHz | 2.4 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 1066 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 8 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 208 mm2 | 2x 143 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 71 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 582 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7735H và Core 2 Quad (Desktop) Q6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP7 | 775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 105 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7735H và Core 2 Quad (Desktop) Q6600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7735H và Core 2 Quad (Desktop) Q6600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7735H và Core 2 Quad (Desktop) Q6600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800 | DDR1, DDR2, DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7735H và Core 2 Quad (Desktop) Q6600.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7735H và Core 2 Quad (Desktop) Q6600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 20 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7735H và Core 2 Quad Q6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.92 | 1.14 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2023 | không có dữ liệu |
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 16 | 4 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 105 Watt |
Ryzen 7 7735H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1208.8%, mới hơn 2023 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7735H vì nó vượt trội hơn Core 2 Quad Q6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7735H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core 2 Quad Q6600 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.