Ryzen 7 7735H vs Athlon II X3 455

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7735H
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
13.39
+1117%
Athlon II X3 455
2010, $88
3 lõi / 3 luồng, 95 Watt
1.10

Ryzen 7 7735H vượt qua Athlon II X3 455 với mức trọn vẹn là 1117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6232608
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.52
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng41.021.24
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRembrandt-H Refresh (2023)Rana (2009−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2023 (2 năm năm trước)7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$88

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7735H và Athlon II X3 455: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7735H và Athlon II X3 455, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân83
Luồng163
Tần số cơ bản3.2 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.75 GHz3.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ6 nm45 nm
Kích thước đế208 mm2169 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7735H và Athlon II X3 455 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7735H và Athlon II X3 455 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7735H và Athlon II X3 455 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7735H và Athlon II X3 455. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7735H và Athlon II X3 455.

Nhân đồ họaAMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7735H và Athlon II X3 455 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.02.0
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7735H và Athlon II X3 455 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7735H 13.39
+1117%
Athlon II X3 455 1.10

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 7735H 23619
+1119%
Mẫu: 73
Athlon II X3 455 1938
Mẫu: 393

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.39 1.10
Mức độ mới 1 Tháng 4 2023 7 Tháng 12 2010
Số lượng nhân 8 3
Luồng 16 3
Quy trình công nghệ 6 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 95 Watt

Ryzen 7 7735H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1117.3%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 7735H vì nó vượt trội hơn AMD Athlon II X3 455 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7735H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon II X3 455 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7735H
Ryzen 7 7735H
AMD Athlon II X3 455
Athlon II X3 455

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 295 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7735H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 188 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X3 455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7735H và Athlon II X3 455, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.