Ryzen 7 7735H vs Athlon 64 X2 4600+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7735H
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
13.39
+3166%
Athlon 64 X2 4600+
2006, $350
2 lõi / 2 luồng, 1 Watt
0.41

Ryzen 7 7735H vượt qua Athlon 64 X2 4600+ với mức trọn vẹn là 3166% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6223229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệu2x Athlon 64 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng41.02không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRembrandt-H Refresh (2023)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2023 (2 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$350

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7735H và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7735H và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng162
Tần số cơ bản3.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.75 GHz2.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1000 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ6 nm90 nm
Kích thước đế208 mm2220 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7735H và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt1 MB

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7735H và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7735H và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7735H và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7735H và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+.

Nhân đồ họaAMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7735H và Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7735H và Athlon 64 X2 4600+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7735H 13.39
+3166%
Athlon 64 X2 4600+ 0.41

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 7735H 23619
+3180%
Mẫu: 73
Athlon 64 X2 4600+ 720
Mẫu: 442

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 7 7735H 6438
+234%
Athlon 64 X2 4600+ 1930

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 7 7735H 35222
+842%
Athlon 64 X2 4600+ 3740

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.39 0.41
Số lượng nhân 8 2
Luồng 16 2
Quy trình công nghệ 6 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 1 Watt

Ryzen 7 7735H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3165.9%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 4600+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3400%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 7735H vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 X2 4600+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7735H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 X2 4600+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7735H
Ryzen 7 7735H
AMD Athlon 64 X2 4600+
Athlon 64 X2 4600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 295 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7735H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 139 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7735H và Athlon 64 X2 4600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.